TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 được biên soạn dựa trên Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 3 được xuất bản bởi NXB Giáo dục. Bài viết này giúp các em củng cố - ôn tập lại tất cả các từ vựng quan trọng trong từng bài học lớp 3. 

Nội dung: 

U1. Hello 

U2. What's your name? 

U3. This is Minnie

U4. How old are you? 

U5. Are they your friends? 

U6. Stand up!

U7. That's my school. 

U8. This is my pen. 

U9. What color is this? 

U10. What do you do at break time? 

U11. This is my family. 

U12. This is my house. 

U13. Where's my book?

U14. Are there any posters in the room?

U15. Do you have any toys? 

U16. Do you have any pets? 

U17. What's toys do you like?

U18. What are you doing?

U19. They're in the park. 

U20. Where's Sa Pa? 

***

U1. Hello 

1. Hello: Xin chào (Trung tính)

2. Hi: Xin chào (Thân mật)

3. Goodbye: Tạm biệt (Trung tính)

4. Bye: Tạm biệt (Thân mật)

5. Bye-bye:Tạm biệt (Thân mật)

6. Nice to meet you: Rất vui khi được gặp bạn (Trang trọng - Lần đầu gặp) 

7. How are you? Bạn có khỏe không?

8. I'm fine. Tôi khỏe

9. Thank you. Cảm ơn (Trang trọng) 

10. Thanks. Cảm ơn (Thân mật)

U2. What's your name? 

1. Name: Tên 

2. Your: Của bạn

3. You: Bạn (cô, gì, chú, bác, anh, chị, em,...)

4. What: Gì, cái gì (từ để hỏi)

5. Spell: Đánh vần 

6. How: Như thế nào (từ để hỏi)

7. Nice to meet you.: Rất vui được gặp bạn.

8. Class: Lớp học

9. Thanks: Cảm ơn

U3. This is Minnie

1.  This: Đây (số ít) 

2. That: Kia (Số ít)

3. No: Không 

4. Yes: Vâng, có, đúng

5. And:

U4. How old are you? 

1. How: Như thế nào (Từ để hỏi)

2. Old: Tuổi, già 

3. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?

4. Too: Cũng vậy

5. Year: Năm 

6. One: 1

7. Two: 2

8. Three: 3

9. Four: 4

10. Five: 5

11. Six: 6

12. Seven: 7

13. Eight: 8

14. Nine: 9

15. Ten: 10

U5. Are they your friends? 

1. They: Họ

2. Friend: Bạn bè, người bạn

3. We: Chúng tôi