
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7
Từ mới | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
ancestor |
/ˈænsestə(r)/ | (n) | ông bà, tổ tiên |
wedding ceremony | /ˈwedɪŋˈserəməni/ | (np) | lễ cưới |
superstitious | /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ | (adj) | mê tín |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | (n) | lễ nghi |
legend | /ˈledʒənd/ | (n) | truyền thuyết, truyện cổ tích |
altar | /ˈɔːltə(r)/ | (n) | bàn thờ |
wealth | /welθ/ | (n) | sự giàu có, giàu sang, của cải |
Taurus | /ˈtɔːrəs/ | (n) | chòm sao/ cung Kim ngưu |
Virgo | /ˈvɜːɡəʊ/ | (n) | chòm sao/ cung Xử nữ |
Sagittarius |
/ˌsædʒɪˈteəriəs/ | (n) | chòm sao/ cung Nhân mã |
Scorpio | /ˈskɔːpiəʊ/ | (n) | chòm sao/ cung Thiên yết |
Pisces | /ˈpaɪsiːz/ | (n) | chòm sao/ cung Song ngư |
Leo | /ˈliːəʊ/ | (n) | chòm sao/ cung Sư tử |
Libra | /ˈliːbrə/ | (n) | chòm sao/ cung Thiên bình |
Gemini | /ˈdʒemɪnaɪ/ | (n) | chòm sao/ cung Song tử |
Aquarius |
/əˈkweəriəs/ | (n) | chòm sao/ cung Thủy bình |
Aries | /ˈeəriːz/ | (n) | chòm sao/ cung Bạch dương |
Cancer |
/ˈkænsə(r)/ | (n) | chòm sao/ cung Cự giải |
Capricorn | /ˈkæprɪkɔːn/ | (n) | chòm sao/ cung Ma kết |
fortune | /ˈfɔːtʃuːn/ | (n) | vận may, sự giàu |
superstition | /ˌsuːpəˈstɪʃn/ | (n) | sự tín ngưỡng, mê tín |
mystery | /ˈmɪstri/ | (n) | điều huyền bí, bí ẩn |
horoscope | /ˈhɒrəskəʊp/ | (n) | số tử vi, cung Hoàng đạo |
high status | /haɪ ˈsteɪtəs/ | (np) | có địa vị cao, có vị trí cao |
venture | /ˈventʃə(r)/ | (n) | dự án hoặc công việc kinh doanh |
prestigious | /preˈstɪdʒəs/ | (adj) | có uy tín, có thanh thế |
honeymoon | /ˈhʌnimuːn/ | (n) | tuần trăng mật |
soul | /səʊl/ | (n) | linh hồn, tâm hồn |
rebel | /ˈrebl/; /rɪˈbel/ | (v,n) | nổi loạn, chống đối |
funeral | /ˈfjuːnərəl/ | (n) | đám tang |
contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | (n) | sự tương phản, sự trái ngược |
protest | /ˈprəʊtest/; /prəˈtest/ | (n,v) | sự phản kháng, sự phản đối |
life partner | /laɪf ˈpɑːtnə(r)/ | (np) | bạn đời |
majority | /məˈdʒɒrəti/ | (n) | phần lớn |
handkerchief | /ˈhæŋkətʃɪf/ | (n) | khăn tay |
export | /ˈekspɔːt/ | (n) | sự xuất khẩu, hàng xuất |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | (n) | sự đa dạng, phong phú |
nfluence | /ˈɪnfluəns/ | (n) | sự ảnh hưởng |
import | /ˈɪmpɔːt/ | (n) | sự nhập khẩu, hàng nhập |
2. Bài tập vận dụng
Bài tập: Fill in the gaps with the correct form of the adjective in brackets. Add any other words if necessary.
Câu hỏi | Đáp án |
1. Is life much _________ (hard) or _________ (easy) for teenagers now than it was in the past? | harder, easier |
2. Life is _________________ (dangerous) today than it was 100 years ago. | more / less dangerous |
3. Pho is _______________(famous) dish in Viet Nam. | the most famous |
4. Cities are a lot _________________ (polluted) than they were in the past. | more polluted |
5. It was _________________ (delicious) food I have ever eaten. | the most delicious |
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!