Từ vựng tiếng Anh luôn là một kho tàng tri thức khổng lồ mà bạn khó có thể học được hết trong ngày một ngày hai. Như đã nói ở rất nhiều bài học trước về từ vựng thì đây chính là nền tảng vững chắc giúp các bạn cải thiện và phát triển tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nếu như không có từ vựng, không có gốc rễ thì việc nâng cao trình độ tiếng Anh là rất khó.
Một trong những phương pháp học tiếng Anh tốt nhất và mang lại hiệu quả cao đã được kiểm chứng chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chỉ khi bạn tập hợp các từ vựng thành những bộ chủ đề khác nhau thì việc học và ghi nhớ mới trở nên dễ dàng và nhanh chóng được. Trong bài học hôm nay, chúng tôi sẽ đưa ra bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao Olympic. Các bạn thử kiểm tra xem mình biết được bao nhiêu từ trong tổng số các từ vựng dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao dưới nước
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Canoe Slalom | /kəˈnuː ˈslɑːləm/ | Đua thuyền vượt chướng ngại vật |
Canoe Sprint | /kəˈnuː /sprɪnt/ | Đua thuyền nước rút |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Rowing | /ˈroʊɪŋ/ | Đua thuyền |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Synchronized Swimming |
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình |
Wakeboarding | /'weɪkbɔːrdɪŋ/ | Lướt sóng có thuyền kéo |
Water Polo | /'wɔːtər 'poʊloʊ/ | Môn bóng nước |
Windsurfing | /'wɪndsɜːfɪŋ/ | Môn thể thao lướt ván buồm |
Water-skiing | /'wɔː.təˌskiː.ɪŋ/ | Môn lướt ván nước |
2. Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao Olympic mùa hè
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Beach Volleyball | /biːtʃ ˈvɔːlibɔːl/ | Bóng chuyền bãi biển |
Boxing | /ˈbɑːksɪŋ/ | Đấm bốc |
Canoe Slalom | /kəˈnuː ˈslɑːləm/ | Đua thuyền vượt chướng ngại vật |
Canoe Sprint | /kəˈnuː /sprɪnt/ | Đua thuyền nước rút |
Cycling Mountain Bike | /ˈsaɪklɪŋ ˈmaʊntn baɪk/ | Đua xe đạp địa hình |
Cycling Road | /ˈsaɪklɪŋ roʊd/ | Đua xe đạp đường trường |
Cycling Track | /ˈsaɪklɪŋ træk/ | Đua xe đạp trong nhà |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Equestrian / Dressage | /ɪˈkwestriən ˈdresɑːʒ/ | Môn huấn luyện ngựa |
Equestrian / Eventing | /ɪˈkwestriən ɪˈventɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Equestrian / Jumping | /ɪˈkwestriən dʒʌmp/ | Đua ngựa vượt rào |
Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Đấu kiếm |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Golf | /ɡɔːlf/ | Đánh gôn |
Gymnastics Artistic | /dʒɪmˈnæstɪks ɑːrˈtɪstɪk/ | Thể dục nghệ thuật |
Gymnastics Rhythmic | /dʒɪmˈnæstɪks ˈrɪðmɪk/ | Thể dục nhịp điệu |
Handball | /ˈhændbɔːl/ | Bóng ném |
Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Võ judo |
Modern Pentathlon | /ˈmɑːdərn penˈtæθlən/ | Năm môn phối hợp |
Rowing | /ˈroʊɪŋ/ | Đua thuyền |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền |
Shooting | /ˈʃuːtɪŋ/ | Bắn súng |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Synchronized Swimming |
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình |
Table Tennis (Ping-Pong) | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
Taekwondo | /ˌtaɪ ˌkwɑːn ˈdoʊ/ | Taekwondo |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
Trampoline | /ˈtræmpəliːn/ | Thể dục nhào lộn với đệm nhún |
Triathlon | /traɪˈæθlən/ | Ba môn phối hợp |
Volleyball | /ˈvɔːlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Water Polo | /ˈwɑːtər ˈpoʊloʊ/ | Bóng nước |
Weightlifting |
/ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Wrestling Freestyle | /ˈreslɪŋ ˈfriːstaɪl/ | Vật tự do |
Wrestling Greco-Roman | /ˈreslɪŋ ˈɡriːkoʊ ˈroʊmən/ | Vật Hy Lạp-La Mã |
3. Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao Olympic mùa đông
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Alpine Skiing | /ˈælpaɪn ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết đổ dốc |
Biathlon | /baɪˈæθlən/ | Hai môn trên băng kết hợp (Trượt tuyết băng đồng và Bắn súng) |
Bobsleigh | /ˈbɑːbsleɪ/ | Đua xe trượt băng |
Cross Country Skiing | /ˌkrɔːs ˈkʌntri ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết băng đồng |
Curling | /ˈkɜːrlɪŋ/ | Bi đá trên băng/ Ném tạ trên băng |
Figure skating | /ˈfɪɡjər ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật |
Freestyle Skiing | /ˈfriːstaɪl ˈskiːɪŋ/ | Trượt băng tự do |
Ice Hockey | /aɪs ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu trên băng |
Luge | /luːdʒ/ | Trượt băng nằm ngửa |
Nordic Combined | //ˈnɔːrdɪk kəmˈbaɪnd/ | Trượt tuyết việt dã |
Short Track Speed Skating | /ʃɔːrt træk spiːd ˈskeɪtɪŋ/ | Lướt tốc trên băng |
Skeleton | /ˈskelɪtn/ | Trượt băng nằm sấp |
Ski Jumping | /ski dʒʌmpɪŋ/ | Nhảy trượt băng |
Speed skating | /spiːd ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng tốc độ |
Snowboard | /ˈsnoʊbɔːrd/ | Trượt ván trên tuyết |
Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo!