Trong cuộc sống hàng ngày, có những cụm từ tiếng Anh khi nói hoặc viết ra sẽ rất dài và rắc rối. Do đó, để giải quyết cho vấn đề này, những từ viết tắt hay còn gọi là Common Abbreviations đã được tạo ra và ứng dụng hàng ngày một cách dễ dàng và thuận tiện cho người sử dụng.
1. Các từ viết tắt hay gặp trong tiếng Anh
Countries
UK-United Kingdom:
the country that consists of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland: Chỉ chung khối quốc gia bao gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland
USA - United States of America: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
ACT - Australia Capital Territory: Thủ đô Úc
Organizations
EU - European Unions
UN - United Nations
WHO - World Health Organization
WTO - World Trade Organization
IBA - International Basketball Association
ASEAN - Association of South East Asian Nations
Corporations
IBM - International Business Machines:
GM: General Motors
Government Agencies
ATO - Australian Tax Office
FBI - Federal Bureau of Investigation
Television stations
ABC - Australian Broadcasting Corporation
BBC - British Broadcasting Corporation
CBC - Canadian Broadcasting Corporation
Products
ATM - Automatic Telling Machine TV - Television
PC - Personal Computer
CD - Compact Disc
Degrees
B.A - Bachelor of Arts M.A - Master of Arts PhD - Doctor of Philosophy
Professions/ Positions
CEO - Chief Executive Officer CFO - Chief Financial Officer
2. Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh
- Cách 1: Phát âm từng chữ cái (như hầu hết các từ trong bảng), lúc này trọng âm thường rơi vào chữ cái cuối cùng.
Ví dụ: UK /juːˈkeɪ/, USA /juːɛsˈeɪ/
- Cách 2. Đọc như một từ như ASEAN /ˈasɪən/ hay RAM /ram/: Random Access Memory
Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn! Chúc các bạn thành công!