1. IELTS Speaking Part 1 là gì? 

1.1. IELTS Speaking Part 1 là gì? 

Đối với bài thi IELTS Speaking, mỗi thí sinh sẽ đối thoại trực tiếp với một giám khảo (người quản lý bài kiểm tra và đánh giá thí sinh cùng lúc khi thí sinh trả lời). Với IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ có khoảng 4 phút để trao đổi và trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra về một số câu hỏi cá nhân đơn giản về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như chủ đề về: công việc, học tập, nơi bạn sống, thực phẩm, ngày lễ, bạn bè, đi chơi, lễ hội, thể thao, trường học và giao thông công cộng, con số.

1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1

- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, cách kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.

- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh. Đồng thời, bạn cần duy trì độ dài trình bày tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm các câu hỏi.

- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.

- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều đó sẽ giúp bạn tránh phạm những sai lầm không đáng có.

2. Từ vựng IELTS chủ đề Cooking

- soup: món súp. Món súp thường có trong menu đồ Âu là Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp): súp bí đỏ.

– Salad: món rau trộn

– Baguette: bánh mì Pháp

– Bread: bánh mì

– Hamburger: bánh kẹp có nhân

–  Pizza: pizza

– Chips: khoai tây chiên

– Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên

– Ham: giăm bông

– Pate: pa-tê

– Toast: bánh mì nướng

– Mashed Potatoes: khoai tây nghiền

– Spaghetti Bolognese: Mì Ý xốt bò bằm

– Foie gras: Gan ngỗng

– Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen

– Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

– Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

– Ground beef: Thịt bò xay

– Rice noodle soup with beef: phở bò

– Steamed “Pho” paper rolls: phở cuốn

– Noodle soup with sliced – chicken: phở gà

– Snail rice noodles: Bún ốc

– Kebab rice noodles: Bún chả

– Hue style beef noodles: Bún bò Huế

– Hot rice noodle soup: Bún thang

– Rice gruel: cháo

– Soya noodles (with chicken): Miến (gà)

– Eel soya noodles: Miến lươn

–  Roast: Thịt quay

– Sausage: Xúc xích

– Stewing meat: Thịt kho

– Chops: Thịt sườn

– Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

– Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm

– Pickles: Dưa chua

– Chinese sausage: Lạp xưởng

– Pork cooked with caramel: Thịt kho tàu

– Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt

3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Cooking

1. Do you like cooking? Why / why not?

Sometimes. I like preparing a special meal for family or friends who visit, but everyday cooking is a bit boring; it's something that has to be done, but it's not really fun.

2. Who did the cooking in your family when you were a child?

My mother almost always did the cooking when I was young. I don't think she trusted my father to make a nice meal.

3. Do you think that it's important to know how to cook well?

I'm not sure whether it's important to cook well, but I do think that everyone should know the basics. It definitely isn't healthy to rely on pre-prepared meals or fast food.

4. Do you think that children should be taught cookery at school?

Yes, that's probably a good idea. If all children knew how to cook a few basic, healthy meals, that would surely be a good thing.

Preparing a special meal for Chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho
Trusted Tin tưởng
Make a nice meal Làm một bữa ăn ngon
Healthy Khỏe mạnh
Rely on Tin cậy
Pre-prepared meals Những bữa ăn chuẩn bị sẵn

Chúc các bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới!