
Tình yêu là một trong những thứ tình cảm thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Bạn đã biết cách thể hiện tình yêu của mình một cách đặc biệt bằng những ngôn từ tình yêu tiếng Anh ấm áp và mãnh liệt chưa? Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp một số từ vựng và cụm từ về chủ đề tình yêu bằng tiếng Anh cực hay nhé
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tình yêu
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
boyfriend |
/ˈbɔɪfrend/ | bạn trai |
girlfriend | /ˈɡɜːlfrend/ | bạn gái |
darling | /ˈdɑːlɪŋ/ | anh yêu/em yêu |
flirt | /flɜːt/ | ve vãn, tán tỉnh |
fall in love | /fɔːl ɪn lʌv/ | phải lòng |
date | /deɪt/ | cuộc hẹn |
hold hands | /həʊld hænds/ | cầm tay |
hug | /hʌɡ/ | ôm |
kiss | /kɪs/ | hôn |
love triangle | /lʌv ˈtraɪæŋɡəl/ | tình tay ba |
break up | /breɪk ʌp/ | chia tay |
lovelorn | /ˈlʌvlɔːn/ | thất tình |
Love at first sight | /lʌv æt fɜːrst saɪt/ | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Find Mr. Right | faɪnd ˈmɪstər. raɪt/ | Tìm thấy người đàn ông của cuộc đời |
Fall for someone | /fɔːl fɔːr ˈsʌmˌwʌn/ | Bị thu hút và bắt đầu có tình cảm với ai đó |
Be head over heels | /bi hed ˈəʊvər hiːlz/ | Yêu một cách cuồng nhiệt |
To have ups and downs | /hæv ʌps ænd daʊnz/ | những thăng trầm trong tình yêu |
Pop the question | /pɑ:p ðə ˈkwestʃən/ | Cầu hôn |
Tie the knot | /taɪ ðə nɑːt/ | Kết hôn |
2. Mẫu câu tiếng Anh cực hay thay cho "I Love you"
Ngoài câu "I love you", liệu có câu nói nào chứa chan nhiều tình cảm hơn nữa để dành tặng cho một nửa của bạn không? Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp một số câu nói vô cùng ý nghĩa giúp bạn thể hiện tình cảm mãnh liệt dành cho người ấy của mình nhé
Tiếng Anh | Nghĩa |
I’m crazy about you |
Anh/ em phát điên vì em/anh. |
I’m head over heels for you. | Anh/ em đặt tình cảm lên khỏi lý trí dành cho em/anh. |
I adore you so much. | Anh/ em mê đắm em/anh rất nhiều. |
You’re special to me. | Em/ anh là đặc biệt với anh/em. |
I can’t live without you. | Anh/ em không thể sống thiếu em/anh. |
You’re the light of my life. | Em/ anh là ánh sáng của đời anh/em. |
You mean the world to me. | Em/ anh là cả thế giới với anh/em. |
You’re everything to me. | Em/ anh là tất cả đối với anh/em. |
You’re the love of my life. | Em/ anh là tình yêu của đời anh/em. |
Chúc các bạn thành công!