Chủ đề Thương mại hiện nay đã không còn quá lạ lẫm đối với mỗi chúng ta. Đây cũng là một chuyên ngành học nổi tiếng tại Việt Nam và được nhiều bạn học sinh chọn lựa khi bước chân vào ngưỡng cửa đại học. Do đó, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Thương mại sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong suốt quá trình học tập tại giảng đường đại học cũng như trên con đường phát triển sự nghiệp sau này. 

1. Hình thức công ty trong tiếng Anh thương mại

- Affiliate: công ty liên kết

- Company: công ty

- Corporation: tập đoàn

- Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng

- Holding company: công ty mẹ

- Joint stock company (JSC): công ty cổ phần

- Joint venture: liên doanh

- Limited liability company ( Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn

- Private company: công ty tư nhân

- Subsidiary: công ty con

2. Vị trí chức vụ trong công ty – tiếng Anh thương mại

- Accounting department: phòng kế toán

- Administration department: phòng hành chính

- Agent: đại lý, đại diện

- Branch office: chi nhánh

- Chief Executive Officer ( CEO): giám đốc điều hành

- Chief Financial Officer ( CFO): giám đốc tài chính

- Chief Information Officer ( CIO): giám đốc bộ phận thông tin

- Clerk/ secretary: thư ký

- Department: phòng, ban

- Deputy of department: phó trưởng phòng

- Deputy/Vice director: phó giám đốc

- Director: giám đốc

- Employee: nhân viên/người lao động

- Employer: người sử dụng lao động

- Founder: người sáng lập

- General director: tổng giám đốc

- Head of department: trưởng phòng

- Headquarters: trụ sở chính

- Human resources department (HR): phòng nhân sự

- Manager: quản lý

- Marketing department: phòng marketing

- Outlet: cửa hàng bán lẻ

- Regional office: văn phòng địa phương

- Representative office: văn phòng đại diện

- Representative: người đại diện

- Sales department: phòng kinh doanh

- Shipping department: phòng vận chuyển

- Supervisor: người giám sát

- The Board of Directors: Hội đồng quản trị

- Trainee: người được đào tạo

- Trainer: người đào tạo

3. Các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng khác

- Do business with: kinh doanh/làm ăn với

- Financial policies: chính sách tài chính

- Economic cooperation: hợp tác kinh doanh

- Transaction: giao dịch

- Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán

- Transfer: chuyển khoản

- Confiscation: tịch thu

- Deposit: nộp tiền

- Withdraw: rút tiền

- Depreciation: khấu hao

- Money: tiền bạc

- Cash: tiền mặt

- Share: cổ phần

- Cheque: séc

- Stock: vốn

- Shareholder: người góp cổ phần

- Interest: lãi suất

- Fund: quỹ

- Invoice: hóa đơn

- Insurance: bảo hiểm

- Guarantee: bảo hành

- Payment: thanh toán

- Income/revenue: thu nhập

- Turnover: doanh số, doanh thu

- Liability: khoản nợ, trách nhiệm

- Foreign currency: ngoại tệ

- Price: giá cả

- Price boom: giá cả tăng vọt

- Customer: khách hàng

- Service: dịch vụ

- Goods: hàng hóa

- Consumer: người tiêu thụ

- Tax: thuế

- Cost: chi phí

- Statement: sao kê tài khoản

- Records: sổ sách

- Market: thị trường

- Inflation: sự lạm phát

- Regulation: sự điều tiết

4. Mẫu câu tiếng Anh thương mại

A: Thanks all for coming at such short notice. Help yourselves coffee, please; we’ll get down to the agenda in front of you. There are only two items to discuss as you see. We have been spending too much on expenses recently, and now I’ve got a direct order from the MD to send him a report suggesting cutbacks. 

This means that I would like each of you department heads to make me a list when I get back, concerning your own department. I know you are pressed for time, but a directive is a directive.

B: Concerning the other item, A.

A: Yes, B. Do you have any ideas?

B: Actually, yes, I do. I’ve noted my ideas down on how this particular problem can be solved. I’ve also made a copy for all. Here you are.

A: Excellent, B. That’s what we need more of here – initiative! Now I have to go. I will check it out on the plane, and the rest of you can discuss Sam’s ideas with her now. I’ll call a meeting when I get back. Bye, everybody!

B: Thank you, bye!

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thương mại. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo!