
Chủ đề Nhà cửa là một chủ để phổ biến và không còn quá xa lạ trong đề thi của các kỳ thi tiếng Anh những năm qua. Để có thể chinh phục và đạt kết quả cao thì không thể không ghi nhớ bộ từ vựng cũng như các cụm từ liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng IELTS 24h ghi nhớ và nắm chắc các từ vựng cũng như cụm từ quan trọng về chủ đề Nhà cửa để đạt kết quả tốt nhất nhé
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong nhà
– Living room:/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
– Bed room: /ˌbed ruːm/ phòng ngủ
– Bath room: /ˈbæθ.ruːm/ phòng tắm
– Dining room: /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn
– Kitchen: /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
– Yard:/jɑːrd/ sân
– Garden: /ˈɡɑːr.dən/ vườn
– Garage: /ɡəˈrɑːʒ/ nhà để xe
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà
– Armchair: /ˈɑːrm.tʃer/ ghế có tay vịn
– Bed: /bed/ giường
– Bedside table: /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ bàn để cạnh giường ngủ
– Bookshelf: /ˈbʊk.ʃelf/ giá sách
– Chair: /tʃer/ ghế
– Chest of drawers: /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ tủ ngăn kéo
– Clock:/klɑːk/ đồng hồ
– Coat hanger: /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ móc treo quần áo
– Coat stand /koʊt stænd/ cây treo quần áo
– Coffee table:/ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/ bàn uống nước
– Cupboard: /ˈkʌb.əd/ tủ chén
– Desk:/desk/ bàn
– Double bed: /ˌdʌb.əl ˈbed/ giường đôi
– Dressing table: /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ bàn trang điểm
– Drinks cabinet: /drɪŋk kæb.ən.ət/ tủ rượu
– Filing cabinet /ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət/ tủ đựng giấy tờ
– Mirror /ˈmɪr.ər/ gương
– Bookcase /ˈbʊk.keɪs/ giá sách
– Piano:/piˈæn.oʊ/ đàn piano
– Sideboard: /ˈsaɪd.bɔːrd/ tủ ly
– Single bed: /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/ giường đơn
– Sofa /ˈsoʊ.fə/ ghế sofa
– Sofa-bed /ˈsoʊ.fə ˌbed/ giường sofa
– Stool: /stuːl/ ghế đẩu
– Table: /ˈteɪ.bəl/ bàn
– Wardrobe: /ˈwɔːr.droʊb/ tủ quần áo
3. Các cụm từ tiếng Anh cực hay về chủ đề Nhà cửa
Ngoài việc tập trung làm quen và ghi nhớ từng từ mới về Nhà cửa, các bạn nên học thêm và lấy ví dụ nhiều hơn các mẫu câu hay các cụm từ vựng để cho bài viết cũng như bài thi nói tiếng Anh của mình được trau truốt và đầy đủ ý hơn nhé. Cùng tham khảo các cụm từ cực hay về chủ đề Nhà cửa mà IELTS 24h đã tổng hợp dưới đây nhé
- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
- Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
- Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
- Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
- Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
- Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
- Draw up plans: lập kế hoạch
- Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
- Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
- Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
- Renovation: sửa sang
- Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Chúc các bạn ôn luyện thành công và chinh phục được mọi kỳ thi tiếng Anh sắp tới!