
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Mùa hè
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Backpacking | /ˈbækpækiɪŋ/ | du lịch bụi |
Summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
Wave | /weɪv/ | lướt sóng |
Vacation | /veɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ |
Waterski | /ˈwɔːtəskiː/ | trượt nước, ván lướt |
Air conditioner | /eə kənˈdɪʃənə/ | máy lạnh |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | đi ngắm cảnh |
Park | /pɑːk/ | công viên |
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | đi thuyền buồm |
Recreation | /ˌriːkriˈeɪʃn/ | khu giải trí |
Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
Boating | /ˈbəʊtɪŋ/ | chèo thuyền |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | cắm trại |
Beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | chèo xuồng |
Bathing suit | /ˈbeɪðɪŋ suːt/ | đồ bơi |
Sandcastle | /ˈsændkɑːsl/ | lâu đài cát |
Muggy | /ˈmʌɡi/ | oi bức, ngạc hơi |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | sự lặn |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | chuyến đi |
Outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
Tanned | /tænd/ | rám nắng |
Bikini | /bɪˈkiːni/ | đồ bơi nữ |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm |
Sundress | /ˈsʌndres/ | váy |
Fan | /fæn/ | quạt |
Blister | /ˈblɪstə(r)/ | bỏng rộp |
Seashore | /ˈsiːʃɔː(r)/ | bờ biển |
Rest | /rest/ | nghỉ ngơi |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Mùa hè
- What things about summer do you like most and least? - Điều bạn thích nhất và không thích nhất khi mùa hè đến là gì?
- What are your plans for the summer? - Bạn có kế hoạch gì cho mùa chưa?
- What’s your favourite summer memory? - Kỷ niệm đáng nhớ của bạn khi hè đến là gì?
- How do you feel when summer arrives? - Mỗi khi hè đến, bạn cảm thấy như thế nào?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!