1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Kinh doanh

Từ vựng Phiên Âm Nghĩa
Business (ˈbɪznəs) Kinh doanh
Conversion  (kənˈvɜːʃn) chuyển đổi tiền/chứng khoán
Debt  (det) khoản nợ
Fund  (fʌnd) quỹ
Subsidise  (ˈsʌbsɪdaɪz) phụ cấp
Commission  (kəˈmɪʃn) tiền hoa hồng
Merge  (mɜːdʒ) sát nhập
Bankrupt bust  (ˈbæŋkrʌpt bʌst) vỡ nợ, phá sản
Foreign currency  (ˈfɒrən ˈkʌrənsi) ngoại tệ
Statement  (ˈsteɪtmənt) sao kê tài khoản
Deposit  (dɪˈpɒzɪt) tiền gửi, đặt cọc
Earnest money  (ˈɜːnɪst ˈmʌni) tiền đặt cọc
Stock  (stɒk) vốn
Tax : (tæks) thuế
Turnover  (ˈtɜːnəʊvə(r)) doanh số, doanh thu
Charge card  (tʃɑːdʒ kɑːd) thẻ thanh toán
Transfer  (trænsˈfɜː(r)) chuyển khoản
Withdraw  (wɪðˈdrɔː) rút tiền
Settle  (ˈsetl) thanh toán
Proposal  (prəˈpəʊzl) đề xuất
Indecisive  (ˌɪndɪˈsaɪsɪv) lưỡng lự
Counter proposal  (ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl) lời để nghị
Claim  (kleɪm) Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
Compensate  (ˈkɒmpenseɪt) đền bù, bồi thường
Interest rate  (ˈɪntrəst reɪt) lãi suất
Conflict resolution  (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn) đàm phán
Economic cooperation  (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn) hợp tác kinh doanh
Transaction  (trænˈzækʃn) giao dịch
Sale (seɪl) Bán hàng
Customer  (ˈkʌstəmə(r)) khách hàng

2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Kinh doanh

- How long have your company been established? - Công ty của bạn được thành lập từ bao giờ? 

- Where your company is located? - Công ty của bạn ở đâu?

- How many employees do you have? - Công ty của bạn có bao nhiêu công nhân viên? 

Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!