Từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và có thể chia thành nhiều nhóm chủ đề khác nhau để giúp cho việc học và ghi nhớ từ vựng của các bạn trở nên dễ dàng và đơn giản hơn rất nhiều. Hôm nay, chúng ta hãy cùng đến với một chủ đề từ vựng vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đó chính là chủ đề đồ ăn nhé.

1. Từ vựng về đồ ăn

Từ vựng Nghĩa của từ
Soup món súp
Salad món rau trộn, món gỏi
Baguette bánh mì Pháp
Bread bánh mì
Salmon cá hồi nước mặn
Sole cá bơn
Sardine cá mòi
Mackerel cá thu
Herring cá trích
Tuna cá ngừ
Steak bít tết
Beef thịt bò
Lamb thịt cừu
Pork thịt lợn
Chicken thịt gà
Duck thịt vịt
Turkey gà tây
Chops sườn
Seafood hải sản
Scampi tôm rán
Spaghetti/ pasta mỳ Ý
Bacon thịt muối
Egg trứng
Sausages xúc xích
Salami xúc xích Ý
Mixed grill món nướng thập cẩm
Hotpot lẩu
Apple pie bánh táo
Cheesecake bánh phô mai
Ice-cream kem
Cocktail cốc tai
Mixed fruits trái cây đĩa
Juice nước ép trái cây
Smoothies sinh tố
Tea trà
Beer bia
Wine rượu
Yoghurt sữa chua
Biscuits bánh quy

2. Từ vựng về đồ ăn Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam luôn được đánh giá rất cao trong nhiều bảng xếp hạng về lĩnh vực này trên thế giới. Do đó, chúng mình đã tách riêng một phần từ vựng chỉ nói về ẩm thực Việt Nam thôi đấy.

Từ vựng Nghĩa của từ
Steamed rice roll bánh cuốn
Coconut milk-flavoured pancakes bánh xèo
Sticky Rice xôi
Tet Sticky Rice Cakes bánh chưng
Baked Honey Comb Cake bánh bò nướng
Cassava and Coconut Cake bánh khoai mì
Beef Stew with Baguette bánh mì bò kho
Curry with Baguette bánh mì thịt
Vietnamese noodle soup phở
Broken rice cơm tấm
Steam pork bun bánh bao
Deep fried banana bánh chuối chiên
Fish cake soup bánh canh chả cá
Mini shrimp pancakes bánh khọt
Vietnamese shaking beef bò lúc lắc
Green pepper cooked beef bò nấu tiêu xanh

Trên đây là bài học từ vựng về chủ đề đồ ăn. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo!