
1. Từ vựng tiếng Anh về Phòng/khoa trong Bệnh viện
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Emergency Room | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ /ruːm/ | Phòng Cấp cứu |
Delivery Room | /dɪˈlɪv.ɚ.i / | Phòng sinh |
Consulting Room | /kənˈsʌl.t̬ɪŋ/ | Phòng khám bệnh |
Dispensary | /dɪˈspen.sɚ.i/ | Phòng lấy thuốc |
Admission and Discharge Office | /ədˈmɪʃn/ /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Phòng tiếp nhận và thủ tục ra viện |
Internal Medicine Dept | /ɪnˈtɜːrnl/ /ˈmedɪsn/ |
Khoa Nội |
Accident & Emergency Dept | /ˈæksɪdənt/ /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Khoa Tai nạn và Cấp cứu |
Cardiology Dept | /ˌkɑːr.diˈɑː.lə.ɡi/ | Khoa Tim |
Ear- Nose – Throat Dept | /nəʊz/ /θrəʊt/ /dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa Tai-Mũi-Họng |
Infectious Disease Dept | /ɪnˈfekʃəs/ /dɪˈziːz/ | Khoa Truyền Nhiễm |
Anesthesiology & Recovery Dept | /rɪˈkʌvəri/ | Khoa Gây mê và Hồi sức |
Dietetics and Nutrition Dept | /ˌdaɪəˈtetɪks/ /nuˈtrɪʃn/ | Khoa Dinh dưỡng |
Gynaecology Dept | /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/ | Phụ khoa |
Allergy & Immunology Dept | /ˈælərdʒi/ /ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/ | Khoa Dị ứng và Miễn dịch |
Epidemiology Dept | /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒi/ | Khoa Dịch tễ |
Endocrinology Dept | /ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒi/ | Khoa Nội tiết |
Diagnostic Imaging | /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk/ /ˈɪmɪdʒɪŋ/ | Khoa Chẩn đoán hình ảnh Y khoa |
Dermatology Dept | /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/ | Khoa Da liễu |
Gastroenterology Dept | /ˌɡæs.troʊˌen.t̬ərˈɑːl.ə.dʒi/ | Khoa Tiêu hóa |
2. Từ vựng tiếng Anh về tên ngành của Bác sĩ trong Bệnh viện
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Cardiologist |
/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ | bác sĩ tim mạch |
Dermatologist | /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ | bác sĩ da liễu |
Endocrinologist | /ˌendoʊkrəˈnɑːlədʒɪst/ | bác sĩ nội tiết |
Epidemiologist | /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ dịch tễ học |
Gastroenterologist | /ˌɡastrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa |
gynaecologist | /ˌɡʌɪnəˈkɒlədʒɪst/ | bác sĩ phụ khoa |
haematologist : | /hiːməˈtɒlədʒɪst/ | bác sĩ huyết học |
Immunologist : | /ɪmjʊˈnɒlədʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa miễn dịch |
Nephrologist : | /nɛˈfrɒlədʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa thận |
Neurologist : | /njʊˈrɒlədʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
Obstetrician | /ˌɒbstəˈtrɪʃ(ə)n/ | bác sĩ sản khoa |
Oncologist | /ɒŋˈkɒlədʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa ung thư |
ophthalmologist | /ɒfθalˈmɒlədʒɪst/ | bác sĩ mắt |
Otorhinolaryngologist : | /ˌəʊtə(ʊ)ˌrʌɪnəʊˌlarɪŋˈɡɒlədʒɪst/ | bác sĩ tai mũi họng |
Orthopedist | /ˌɔːθəˈpiːdɪst/: | bác sĩ ngoại chỉnh hình |
Psychiatrist | /sʌɪˈkʌɪətrɪst/ | bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Allergist | /ˈalədʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa dị ứng |
Radiologist | /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ X-quang |
Rheumatologist | /ruːməˈtɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp |
3. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Bệnh viện
- Where does it hurt? - Bạn bị đau chỗ nào?
- Does it hurt when I press here? - Tôi ấn vào đây bạn có đau không?
- What are your symptoms? - Triệu chứng của bạn là gì?
- How have you been feeling generally? - Bạn đang cảm thấy như thế nào?
- Are you on any sort of medication? - Bạn có đang uống thuốc gì không?
- Do you have any allergies? Bạn có bị dị ứng không?
Chúc các bạn thành công!