
GRAMMAR: ADJECTIVES
NGỮ PHÁP: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
I. Định nghĩa
- Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng.
- Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
- Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh: adj (Adjective)
Ex: She is so pretty.
Your new hair is ugly.
This exercise is very difficult.
II. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
- Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ex: I had an exciting trip.
- Lưu ý:
+ Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
+ Một số danh từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: Available, imaginable, possible, suitable,…
Ex: There’re plenty of rooms available.
There is nothing fun.
+ Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu.
Một số động từ liên kết thường được sử dụng là tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Ex: Your girlfriend is beautiful.
He seems very tired.
I feel hungry.
III. Phân loại tính từ
1. Phân loại dựa trên chức năng (cách sử dụng)
- Descriptive adjective (Tính từ miêu tả)
Tính từ miêu tả cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
Ex: I have a nice dress
- Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
Tính từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng, trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”.
Ex: many, half, a lot, one, three
Ex: Q: How many children do you have?
A: I only have one daughter.
Q: Do you plan on having more kids?
A: Yes. We love to have many children.
- Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
Bao gồm this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
Ex: I would love to take this cake.
- Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, your, our, its.
Ex: This is my car.
Her dress is dirty.
- Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn)
Tính từ nghi vấn thường xuất hiện trong những câu hỏi. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose.
Ex: Which computer do you use?
What fashion brand do you like?
- Distributive adjective (Tính từ phân phối)
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối thường gặp gồm: each, every, either, neither, any.
Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ex: Every rose has its thorn.
2. Phân loại theo cách thành lập
- Tính từ đơn: Tính từ đơn là tính từ chỉ có một từ.
Ex: long, beautiful, fun,…
- Tính từ phái sinh: Tính từ phái sinh thường được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào phía trước.
- Một số tiền tố thường gặp: un, in, im, or, il, ir…
Ex: inexpensive, unhappy, irregular, impatient, illegal,…
- Một số hậu tố thường gặp: y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…
Ex: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike, …
- Tính từ ghép:
+ Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.
+ Khi các từ được kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết thành một từ duy nhất hoặc thành hai từ có dấu “-” ở giữa.
+ Cách thành lập tính từ ghép:
- Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm), wordly-wise (từng trải),…
- Danh từ – tính từ: coal-black (đen như than), snow-white (trắng như tuyết),…
- Tính từ – danh từ (+ed): dark-eyed (mắt đen), round-faced (mặt tròn),…
- Danh từ – V (P2): snow-covered (tuyết phủ), handmade (làm bằng tay),…
- Tính từ/Trạng từ – V(P2): newly-born (sơ sinh), white-washed (quét vôi trắng),…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), heart-breaking (tan nát cõi lòng),…
- Ngoài ra vẫn còn một số trường hợp đặc biệt khác.
Ex: I saw a six-foot-long snake.
He gave me an “I’m gonna kill you now” look.
IV. Cách nhận biết tính từ
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly…
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
V. Cách thành lập tính từ
1. Thêm hậu tố
Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ.
Ex: hero -> heroic (anh hùng),
read -> readable (có thể đọc),
wind -> windy (có gió),
child -> childish (trẻ con),
talk -> talkative (nói nhiều),
use -> useful (có ích),…
Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early,…
2. Thêm tiền tố
Tính từ thường được thêm tiền tố phía trước để tạo ra tính tử mang nghĩa phủ định của từ đó. Một số tiền tố phổ biến là -ir, -im, -il, -un, -in.
- un-: fair -> unfair, happy -> unhappy, sure -> unsure,…
- in-: complete -> incomplete, active -> inactive,
- im-: possible -> impossible, polite -> impolite, balance -> imbalance,…
- il-: legible -> illegible, legal -> illegal, logical -> illogical,…
- ir-: regular -> irregular, responsible -> irresponsible, …
VI. Trật tự của tính từ
Sử dụng công thức OSASCOMP (Ông Sẽ Ăn Sung Cùng Ông Mặt Pự) bao gồm:
- Opinion (Chỉ ý kiến hoặc miêu tả chung)
Ex: nice, awesome, lovely
- Size (Kích cỡ, cân nặng)
Ex: big, small, heavy
- Age (Tuổi, niên kỷ)
Ex: old, new, young, ancient .
- Shape (Hình dạng)
Ex: round, square, oval .
- Color (Màu sắc)
Ex: green, red, blue, black
- Origin (Xuất xứ)
Ex: Swiss, Italian, English.
- Material (Chất liệu)
Ex: woolly, cotton, plastic.
- Purpose (Công dụng, mục đích sử dụng)
Ex: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)