1. Cụm danh từ (Noun Phrase) là gì?

Trong tiếng Anh, cụm danh từ hay còn gọi là noun phrase là một nhóm từ trong đó có một danh từ chính (HEAD) và các bổ nghĩa (MODIFIERS) đứng xung quanh để bổ trợ cho nó.

Ví dụ:

People: the soldier, my cousin, dopey Alan, the lawyer with the big nose

Animals: that aardvark, one rat, a shark, funny Mickey

Places: the house in the corner, inner London, dirty factory, no shelter

Things: this table, our London Bridge, the sharp chisel, that nitrogen, last month, an inch, her cooking

Ideas: utter confusion, some kindness, your faith, the Theory of Relativity, a joy

Cấu trúc cụm danh từ:

Một cụm danh từ thường có những thành phần như sau: bổ ngữ đứng trước (pre-modifiers) + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau (post-modifiers). Trong đó:

- Bổ ngữ đứng trước danh từ chính có thể là Mạo từ (Article), Từ định lượng (Qualifiers), Danh từ, đại từ sở hữu (Possessive Nouns/Pronouns), Tính từ, Phân từ (V-ing hoặc V3/-ed).

Ví dụ: a nice house: danh từ chính là house, được bổ nghĩa bởi tính từ nice và mạo từ a.

- Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều.

- Bổ ngữ đứng sau danh từ chính có thể là Cụm giới từ, cụm động từ…

Ví dụ: the pretty girl standing in the corner. (cô gái dễ thương đứng ở trong góc.)

2. Cách dùng cụm danh từ (Noun Phrase) trong tiếng Anh

Cách dùng cụm danh từ

- Các bổ ngữ phía trước danh từ

Từ hạn định (Determiner) Bổ ngữ (Modifier) 

- Mạo từ (Articles): Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu.

+ Mạo từ xác định the

Ví dụ: the United States, the Universe, the Earth, the Moon, the man over there, …

+ Mạo từ không xác định a/an: dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i), mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm (t, f, d, h, j, k, …)

Ví dụ: a man, a woman, a book, a store, …

- Từ chỉ số lượng, định lượng (Qualifiers): Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm danh từ.

Lưu ý: một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ nhưall, both, half,và các bội từ như twice, double, three times

- Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu (Possessive Nouns/ Adjective)

+ Possessive nouns (sở hữu cách): là thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu.

Ví dụ: The man’s wallet, Susan’s cats (chiếc ví của người đàn ông, mèo của Susan)

+ Possessive adjective (tính từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its

Ví dụ: my school, her bag (trường của tôi, túi của cô ta)

- Tính từ (Adjective): Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

A beautiful girl (một cô gái đẹp)

A long distance (một quãng đường dài)

Many young students (nhiều sinh viên trẻ)

- Phân từ (Participles): Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ: Phân từ hiện tại (V-ing) và phân từ quá khứ (V3/-ed).

+ Dùng Phân từ hiện tại V-ing: khi nói đến bản chất của sự vật, hay sự việc đang diễn ra.

Ví dụ: an interesting film (1 bộ phim hay), the barking dog (1 con chó đang sủa)

+ Dùng phân từ quá khứ V3/-ed: khi nói đến cảm giác của sự vật, hay sự vật được/ bị tác động

Ví dụ: a well-trained dog (1 con chó được huấn luyện tốt). a broken heart (1 trái tim tan vỡ)


- Các bổ ngữ phía sau danh từ

Cụm từ (Phrase) Mệnh đề (Clause)

- Cụm giới từ (Preposition phrases): Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ, cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

A man with black hair (Người đàn ông có mái tóc đen)

The dog behind the fence (Con chó phía sau hàng rào)

- Cụm phân từ (Participle phrases)

+ Cụm phân từ hiện tại: thường bắt đầu bằng V-ing, cụm Phân từ hiện tại xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

Ví dụ:

The man standing over there (the man who is standing over there)

The dog lying on the ground (the dog which is lying on the ground)

+ Cụm phân từ quá khứ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm phân từ quá khứ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ví dụ:

The book sent to me (The book which is sent to me)

The house built (The house which was built)

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

The girl who you talked to is my girlfriend. (Cô gái mà anh đã nói chuyện là bạn gái của tôi)

The book that you sent me yesterday is my favorite novel. (Quyển sách bạn đưa tôi hôm qua là cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi)

Các cụm danh từ thường gặp 

A variety of fruits: hoa quả đa dạng (phong phú) 

Advance registration : sự đăng ký trước

Business expenses : chi phí kinh doanh

Business proposal : đề xuất kinh doanh

A beautiful girl: một cô gái đẹp

Many colorful books: nhiều quyển sách đủ màu

An oval table: cái bàn hình oval

A bottle of water: một bình nước

At one’s expense: do ai đó chịu chi phí

At one's earliest convenience:  sớm nhất có thể

In compliance with:  đúng theo, tuân theo

In honor of: nhằm vinh danh 

In conjunction with: cùng với, liên kết với

Trên đây là bài học về Cụm danh từ. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo!